Có 1 kết quả:

jiē ㄐㄧㄝ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: XQAPP (重手日心心)
Unicode: U+63B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): かか.げる (kaka.geru)
Âm Hàn: , ,

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

jiē ㄐㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 揭