Có 1 kết quả:
lǔ ㄌㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘虏
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フフノ
Thương Hiệt: XQYPS (重手卜心尸)
Unicode: U+63B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bắt được
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擄.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bắt được, lấy được.【擄掠】lỗ lược [lưlđè] Bắt và cướp giật: 姦淫擄掠 Cưỡng hiếp cướp của;
② Bắt cóc: 擄人勒贖 Bắt cóc tống tiền.
② Bắt cóc: 擄人勒贖 Bắt cóc tống tiền.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擄
Từ điển Trung-Anh
(1) to capture
(2) to seize
(2) to seize
Từ ghép 3