Có 2 kết quả:

guāi ㄍㄨㄞguó ㄍㄨㄛˊ
Âm Pinyin: guāi ㄍㄨㄞ, guó ㄍㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨一丶一
Thương Hiệt: QWMI (手田一戈)
Unicode: U+63B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quách, quặc, quốc
Âm Nôm: quắc
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): つか.む (tsuka.mu), つか.まえる (tsuka.maeru), つか.まる (tsuka.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwaak3

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

guāi ㄍㄨㄞ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to slap
(2) also pr. [guo2]

Từ ghép 2

guó ㄍㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh, bạt tai

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 摑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 摑

Từ điển Trần Văn Chánh

Tát vào mặt, tát tai, bợp tai. Cg. 摑 [guó].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 摑 [guai].