Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノフ一一ノ丶
Thương Hiệt: QILO (手戈中人)
Unicode: U+63B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5