Có 3 kết quả:
zhī ㄓ • zhí ㄓˊ • zhì ㄓˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擲
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ném, phóng: 擲鐵餅 Ném đĩa;
② (văn) Chồm lên. Xem 擲 [zhi].
② (văn) Chồm lên. Xem 擲 [zhi].
Từ điển Trần Văn Chánh
Gieo, đổ: 擲色子 Đổ súc sắc; 孤注一擲 Đánh canh bạc cuối cùng, đánh bài liều. Xem 擲 [zhì].
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擲.
giản thể
Từ điển phổ thông
rơi xuống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擲
Từ điển Trung-Anh
(1) to toss
(2) to throw dice
(3) Taiwan pr. [zhi2]
(2) to throw dice
(3) Taiwan pr. [zhi2]
Từ ghép 10