Có 3 kết quả:
zhī ㄓ • zhí ㄓˊ • zhì ㄓˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿲⺘关⻏
Nét bút: 一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: XQTKL (重手廿大中)
Unicode: U+63B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể