Có 3 kết quả:

zhī zhí ㄓˊzhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhī , zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: XQTKL (重手廿大中)
Unicode: U+63B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trịch
Âm Nôm: trạnh, trệch, trịch
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/3

zhī

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擲

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ném, phóng: 擲鐵餅 Ném đĩa;
② (văn) Chồm lên. Xem 擲 [zhi].

Từ điển Trần Văn Chánh

Gieo, đổ: 擲色子 Đổ súc sắc; 孤注一擲 Đánh canh bạc cuối cùng, đánh bài liều. Xem 擲 [zhì].

zhí ㄓˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擲.

zhì ㄓˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

rơi xuống

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擲

Từ điển Trung-Anh

(1) to toss
(2) to throw dice
(3) Taiwan pr. [zhi2]

Từ ghép 10