Có 1 kết quả:
zhì dì yǒu shēng ㄓˋ ㄉㄧˋ ㄧㄡˇ ㄕㄥ
zhì dì yǒu shēng ㄓˋ ㄉㄧˋ ㄧㄡˇ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. if thrown on the floor, it will make a sound (idiom)
(2) fig. (of one's words) powerful and resonating
(3) to have substance
(2) fig. (of one's words) powerful and resonating
(3) to have substance
Bình luận 0