Có 5 kết quả:

chán ㄔㄢˊdǎn ㄉㄢˇdàn ㄉㄢˋshǎn ㄕㄢˇshàn ㄕㄢˋ
Âm Quan thoại: chán ㄔㄢˊ, dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ, shǎn ㄕㄢˇ, shàn ㄕㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: QCWJ (手金田十)
Unicode: U+63B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạn
Âm Nôm: đản, đần
Âm Quảng Đông: daan6, sin6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/5

chán ㄔㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đánh, va phải
2. nước Đàn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

dǎn ㄉㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. răn bảo, dặn dò
2. phẩy, quét, phủi
3. nâng giữ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Đánh, va phải;
② [Dàn] Tên nước (thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phủi, phẩy (bụi): Phủi bụi trên quần áo;
② Khăn lau bụi;
③ (văn) Nâng giữ;
④ (văn) Như (bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to brush away
(2) to dust off
(3) brush
(4) duster
(5) CL:[ba3]

Từ ghép 1

dàn ㄉㄢˋ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

shǎn ㄕㄢˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

shàn ㄕㄢˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .