Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QNDT (手弓木廿)
Unicode: U+63B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: maang1, mang1, mang3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0