Có 4 kết quả:
chān ㄔㄢ • sēn ㄙㄣ • shǎn ㄕㄢˇ • xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘参
Nét bút: 一丨一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: QIKH (手戈大竹)
Unicode: U+63BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
túm lấy, níu lấy
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 摻.
Từ điển Trung-Anh
to grasp