Có 1 kết quả:
guàn ㄍㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
quật xuống, đánh đổ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摜.
Từ điển Trung-Anh
(1) to fling
(2) to fall
(3) to wear
(2) to fall
(3) to wear
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh