Có 1 kết quả:

guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: QWJO (手田十人)
Unicode: U+63BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quán
Âm Nôm: quán
Âm Quảng Đông: gwaan3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

guàn ㄍㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

quật xuống, đánh đổ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 摜.

Từ điển Trung-Anh

(1) to fling
(2) to fall
(3) to wear