Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘柬
Nét bút: 一丨一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QDWF (手木田火)
Unicode: U+63C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giản, luyến
Âm Nôm: giản, giáng, gióng, kiêm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): えら.ぶ (era.bu)
Âm Hàn: 간, 연
Âm Quảng Đông: gaan2
Âm Nôm: giản, giáng, gióng, kiêm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): えら.ぶ (era.bu)
Âm Hàn: 간, 연
Âm Quảng Đông: gaan2
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bích ngọc tiêu kỳ 03 - 碧玉簫其三 (Quan Hán Khanh)
• Cảm cố Trương bộc xạ chư kỹ - 感故張仆射諸妓 (Bạch Cư Dị)
• Dĩ Vũ Di trà tặng Ngô Nhữ Sơn - 以武彝茶贈吳汝山 (Trịnh Hoài Đức)
• Hồng tuyến thảm - 紅線毯 (Bạch Cư Dị)
• Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁 (Bạch Cư Dị)
• Thuật hoài - 述懷 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Thước kiều tiên - Dạ văn đỗ quyên - 鵲橋仙-夜聞杜鵑 (Lục Du)
• Tử Châu bãi ngâm ký đồng xá - 梓州罷吟寄同舍 (Lý Thương Ẩn)
• Tự tự thi chuyết (Dụng “Học đường” vận) - 自敘詩拙(用學堂韻) (Hoàng Nguyễn Thự)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Cảm cố Trương bộc xạ chư kỹ - 感故張仆射諸妓 (Bạch Cư Dị)
• Dĩ Vũ Di trà tặng Ngô Nhữ Sơn - 以武彝茶贈吳汝山 (Trịnh Hoài Đức)
• Hồng tuyến thảm - 紅線毯 (Bạch Cư Dị)
• Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁 (Bạch Cư Dị)
• Thuật hoài - 述懷 (Nguyễn Xuân Ôn)
• Thước kiều tiên - Dạ văn đỗ quyên - 鵲橋仙-夜聞杜鵑 (Lục Du)
• Tử Châu bãi ngâm ký đồng xá - 梓州罷吟寄同舍 (Lý Thương Ẩn)
• Tự tự thi chuyết (Dụng “Học đường” vận) - 自敘詩拙(用學堂韻) (Hoàng Nguyễn Thự)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chọn lựa
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Kén chọn. ◇Tây sương kí 西廂記: “Tệ tự pha hữu sổ gian, nhậm tiên sinh giản tuyển” 敝寺頗有數間, 任先生揀選 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhị chiết) Nhà chùa cũng có vài phòng (bỏ không), xin tùy ý thầy chọn lựa.
2. (Động) Nhặt, lượm.
3. § Ghi chú: Có khi đọc là “luyến”.
2. (Động) Nhặt, lượm.
3. § Ghi chú: Có khi đọc là “luyến”.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chọn: 揀重擔 子挑 Chọn việc khó mà làm. Xem 撿 [jiăn].
Từ điển Trung-Anh
(1) to choose
(2) to pick
(3) to sort out
(4) to pick up
(2) to pick
(3) to sort out
(4) to pick up
Từ ghép 10