Có 1 kết quả:
jiǎn fó shāo xiāng ㄐㄧㄢˇ ㄈㄛˊ ㄕㄠ ㄒㄧㄤ
jiǎn fó shāo xiāng ㄐㄧㄢˇ ㄈㄛˊ ㄕㄠ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to choose which Buddha to burn incense to (idiom); fig. to curry favor from the right person
Bình luận 0
jiǎn fó shāo xiāng ㄐㄧㄢˇ ㄈㄛˊ ㄕㄠ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0