Có 2 kết quả:

jiū ㄐㄧㄡyóu ㄧㄡˊ
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ, yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨フノフ一一
Thương Hiệt: QTCW (手廿金田)
Unicode: U+63C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: do, thu,
Âm Nôm: dùa

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

1/2

jiū ㄐㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tụ họp

yóu ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

che chở