Có 1 kết quả:
yú yáng ㄩˊ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to praise
(2) to extol
(3) to publicize
(4) to advocate
(2) to extol
(3) to publicize
(4) to advocate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0