Có 1 kết quả:

yú yáng ㄩˊ ㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to praise
(2) to extol
(3) to publicize
(4) to advocate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0