Có 1 kết quả:

yán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丨ノ一一丨
Thương Hiệt: MTQ (一廿手)
Unicode: U+63C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiên
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku)
Âm Quảng Đông: jin4, ngaan4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yán ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. xoa bóp
2. nghiên cứu

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Mài nhỏ, nghiền. § Cũng như “nghiên” 研.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Xoa bóp;
② Nghiên cứu: 揅經 Nghiên cứu kinh điển.

Từ điển Trung-Anh

(1) grind fine
(2) study
(3) research