Có 2 kết quả:
còu ㄘㄡˋ • zòu ㄗㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘奏
Nét bút: 一丨一一一一ノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: QQKK (手手大大)
Unicode: U+63CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh (người).
2. (Động) Làm vỡ, đánh vỡ. ◎Như: “tiểu tâm biệt bả pha li thấu liễu” 小心別把玻璃揍了 cẩn thận đừng đánh vỡ kính.
2. (Động) Làm vỡ, đánh vỡ. ◎Như: “tiểu tâm biệt bả pha li thấu liễu” 小心別把玻璃揍了 cẩn thận đừng đánh vỡ kính.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đánh đập ai
2. đập vỡ, làm vỡ
2. đập vỡ, làm vỡ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh (người).
2. (Động) Làm vỡ, đánh vỡ. ◎Như: “tiểu tâm biệt bả pha li thấu liễu” 小心別把玻璃揍了 cẩn thận đừng đánh vỡ kính.
2. (Động) Làm vỡ, đánh vỡ. ◎Như: “tiểu tâm biệt bả pha li thấu liễu” 小心別把玻璃揍了 cẩn thận đừng đánh vỡ kính.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (khn) Đánh (người): 把他揍了一頓 Đánh cho nó một trận; 挨揍 Bị đánh, bị đòn;
② (đph) Đánh vỡ: 我不小心把碗給揍了 Tôi lỡ tay đánh vỡ mất cái chén. 懺
② (đph) Đánh vỡ: 我不小心把碗給揍了 Tôi lỡ tay đánh vỡ mất cái chén. 懺
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh đập — Cái lễ đúng. Td: Trúng tấu ( đúng lẽ ).
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat up
(2) to break to pieces
(2) to break to pieces
Từ ghép 4