Có 1 kết quả:
miáo xiě ㄇㄧㄠˊ ㄒㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
miêu tả, tả lại, mô tả, diễn tả
Từ điển Trung-Anh
(1) to describe
(2) to depict
(3) to portray
(4) description
(2) to depict
(3) to portray
(4) description
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0