Có 1 kết quả:

miáo mó ㄇㄧㄠˊ ㄇㄛˊ

1/1

miáo mó ㄇㄧㄠˊ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

miêu tả, diễn tả, mô tả

Từ điển Trung-Anh

(1) to trace over
(2) to take a copy (of a calligraphy, a painting etc)
(3) (fig.) to describe
(4) to portray