Có 4 kết quả:
dī ㄉㄧ • dǐ ㄉㄧˇ • shí ㄕˊ • tí ㄊㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘是
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QAMO (手日一人)
Unicode: U+63D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề, thì
Âm Nôm: chẵn, chề, dè, dề, đè, đề, nhè, re, rề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): さ.げる (sa.geru)
Âm Hàn: 제, 시
Âm Quảng Đông: dai2, tai4
Âm Nôm: chẵn, chề, dè, dề, đè, đề, nhè, re, rề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): さ.げる (sa.geru)
Âm Hàn: 제, 시
Âm Quảng Đông: dai2, tai4
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Lý tôn sư “Tùng thụ chướng tử” ca - 題李尊師松樹障子歌 (Đỗ Phủ)
• Đề phong - 提封 (Đỗ Phủ)
• Hạ sơn phùng cố phu - 下山逢故夫 (Kiều Tri Chi)
• Hựu quan đả ngư - 又觀打魚 (Đỗ Phủ)
• Lưu đề An Lạc tự kỳ 1 - 留題安樂寺其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Quá quan lưu tặng Phan ngự sử, Vũ Công bộ, Ngô hiệp trấn kỳ 1 - 過關留贈潘御史武工部吳協鎮其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Thôn nữ - 村女 (Hùng Liễn)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Tuý Dương Phi cúc kỳ 1 - 醉楊妃菊其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đề phong - 提封 (Đỗ Phủ)
• Hạ sơn phùng cố phu - 下山逢故夫 (Kiều Tri Chi)
• Hựu quan đả ngư - 又觀打魚 (Đỗ Phủ)
• Lưu đề An Lạc tự kỳ 1 - 留題安樂寺其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Quá quan lưu tặng Phan ngự sử, Vũ Công bộ, Ngô hiệp trấn kỳ 1 - 過關留贈潘御史武工部吳協鎮其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Thôn nữ - 村女 (Hùng Liễn)
• Thứ vận Tử Chiêm dĩ hồng đới ký My sơn Vương Tuyên Nghĩa - 次韻子瞻以紅帶寄眉山王宣義 (Hoàng Đình Kiên)
• Tuý Dương Phi cúc kỳ 1 - 醉楊妃菊其一 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nắm lấy
2. mang
3. nhấc lên
2. mang
3. nhấc lên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nâng lên, cầm, dắt. ◎Như: “đề đăng” 提燈 cầm đèn, “đề thủy dũng” 提水桶 xách thùng nước, “đề bút tả tác” 提筆寫作 cầm bút viết, “đề huề” 提攜 dắt díu.
2. (Động) Nâng đỡ, dắt cho lên trên, kéo cho tiến lên. ◎Như: “đề bạt” 提拔 cất nhắc.
3. (Động) Nêu ra, đưa ra, bày ra, kể ra. ◎Như: “đề danh” 提名 nêu tên, “đề nghị” 提議 đưa ý kiến, “đề yếu” 提要 nêu ra ý chính, “cựu sự trùng đề” 舊事重提 nhắc lại sự cũ, “bất đề” 不提 chẳng nhắc lại nữa.
4. (Động) Lấy, rút ra, lĩnh. ◎Như: “đề hóa” 提貨 lấy hàng hóa, “đề khoản” 提款 rút tiền.
5. (Động) Chú ý, cảnh giác. ◎Như: “đề phòng” 提防 chú ý phòng bị. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tha dã bất thị hảo ý đích, thiểu bất đắc dã yếu thường đề trước ta nhi” 他也不是好意的, 少不得也要常提著些兒 (Đệ lục thập tam hồi) Bà ta có phải tốt bụng gì đâu, chẳng qua nhắc nhở để coi chừng phòng trước những chuyện lầm lỗi lớn đấy thôi.
6. (Danh) Quan đề. ◎Như: “đề đốc” 提督 quan đề đốc, “đề tiêu” 提標 lính dưới dinh quan đề đốc.
7. (Danh) Cái gáo (để múc chất lỏng). ◎Như: “tửu đề” 酒提 gáo đong rượu, “du đề” 油提 gáo múc dầu.
8. (Danh) Nét phẩy hất lên trong chữ Hán.
9. (Danh) Họ “Đề”.
10. Một âm là “thì”. (Danh) Đàn chim xum họp.
11. Một âm nữa là “để”. (Động) Dứt ra, ném vào. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “(Kinh Kha) nãi dẫn kì chủy thủ để Tần vương. Bất trúng, trúng trụ” 荊軻) 乃引其匕首提秦王. 不中, 中柱 (Yên sách tam 燕策三) (Kinh Kha) bèn cầm cây chủy thủ phóng vào vua Tần. Không trúng (vua), mà trúng cái cột.
2. (Động) Nâng đỡ, dắt cho lên trên, kéo cho tiến lên. ◎Như: “đề bạt” 提拔 cất nhắc.
3. (Động) Nêu ra, đưa ra, bày ra, kể ra. ◎Như: “đề danh” 提名 nêu tên, “đề nghị” 提議 đưa ý kiến, “đề yếu” 提要 nêu ra ý chính, “cựu sự trùng đề” 舊事重提 nhắc lại sự cũ, “bất đề” 不提 chẳng nhắc lại nữa.
4. (Động) Lấy, rút ra, lĩnh. ◎Như: “đề hóa” 提貨 lấy hàng hóa, “đề khoản” 提款 rút tiền.
5. (Động) Chú ý, cảnh giác. ◎Như: “đề phòng” 提防 chú ý phòng bị. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tha dã bất thị hảo ý đích, thiểu bất đắc dã yếu thường đề trước ta nhi” 他也不是好意的, 少不得也要常提著些兒 (Đệ lục thập tam hồi) Bà ta có phải tốt bụng gì đâu, chẳng qua nhắc nhở để coi chừng phòng trước những chuyện lầm lỗi lớn đấy thôi.
6. (Danh) Quan đề. ◎Như: “đề đốc” 提督 quan đề đốc, “đề tiêu” 提標 lính dưới dinh quan đề đốc.
7. (Danh) Cái gáo (để múc chất lỏng). ◎Như: “tửu đề” 酒提 gáo đong rượu, “du đề” 油提 gáo múc dầu.
8. (Danh) Nét phẩy hất lên trong chữ Hán.
9. (Danh) Họ “Đề”.
10. Một âm là “thì”. (Danh) Đàn chim xum họp.
11. Một âm nữa là “để”. (Động) Dứt ra, ném vào. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “(Kinh Kha) nãi dẫn kì chủy thủ để Tần vương. Bất trúng, trúng trụ” 荊軻) 乃引其匕首提秦王. 不中, 中柱 (Yên sách tam 燕策三) (Kinh Kha) bèn cầm cây chủy thủ phóng vào vua Tần. Không trúng (vua), mà trúng cái cột.
Từ ghép 6
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nâng lên, cầm, dắt. ◎Như: “đề đăng” 提燈 cầm đèn, “đề thủy dũng” 提水桶 xách thùng nước, “đề bút tả tác” 提筆寫作 cầm bút viết, “đề huề” 提攜 dắt díu.
2. (Động) Nâng đỡ, dắt cho lên trên, kéo cho tiến lên. ◎Như: “đề bạt” 提拔 cất nhắc.
3. (Động) Nêu ra, đưa ra, bày ra, kể ra. ◎Như: “đề danh” 提名 nêu tên, “đề nghị” 提議 đưa ý kiến, “đề yếu” 提要 nêu ra ý chính, “cựu sự trùng đề” 舊事重提 nhắc lại sự cũ, “bất đề” 不提 chẳng nhắc lại nữa.
4. (Động) Lấy, rút ra, lĩnh. ◎Như: “đề hóa” 提貨 lấy hàng hóa, “đề khoản” 提款 rút tiền.
5. (Động) Chú ý, cảnh giác. ◎Như: “đề phòng” 提防 chú ý phòng bị. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tha dã bất thị hảo ý đích, thiểu bất đắc dã yếu thường đề trước ta nhi” 他也不是好意的, 少不得也要常提著些兒 (Đệ lục thập tam hồi) Bà ta có phải tốt bụng gì đâu, chẳng qua nhắc nhở để coi chừng phòng trước những chuyện lầm lỗi lớn đấy thôi.
6. (Danh) Quan đề. ◎Như: “đề đốc” 提督 quan đề đốc, “đề tiêu” 提標 lính dưới dinh quan đề đốc.
7. (Danh) Cái gáo (để múc chất lỏng). ◎Như: “tửu đề” 酒提 gáo đong rượu, “du đề” 油提 gáo múc dầu.
8. (Danh) Nét phẩy hất lên trong chữ Hán.
9. (Danh) Họ “Đề”.
10. Một âm là “thì”. (Danh) Đàn chim xum họp.
11. Một âm nữa là “để”. (Động) Dứt ra, ném vào. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “(Kinh Kha) nãi dẫn kì chủy thủ để Tần vương. Bất trúng, trúng trụ” 荊軻) 乃引其匕首提秦王. 不中, 中柱 (Yên sách tam 燕策三) (Kinh Kha) bèn cầm cây chủy thủ phóng vào vua Tần. Không trúng (vua), mà trúng cái cột.
2. (Động) Nâng đỡ, dắt cho lên trên, kéo cho tiến lên. ◎Như: “đề bạt” 提拔 cất nhắc.
3. (Động) Nêu ra, đưa ra, bày ra, kể ra. ◎Như: “đề danh” 提名 nêu tên, “đề nghị” 提議 đưa ý kiến, “đề yếu” 提要 nêu ra ý chính, “cựu sự trùng đề” 舊事重提 nhắc lại sự cũ, “bất đề” 不提 chẳng nhắc lại nữa.
4. (Động) Lấy, rút ra, lĩnh. ◎Như: “đề hóa” 提貨 lấy hàng hóa, “đề khoản” 提款 rút tiền.
5. (Động) Chú ý, cảnh giác. ◎Như: “đề phòng” 提防 chú ý phòng bị. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tha dã bất thị hảo ý đích, thiểu bất đắc dã yếu thường đề trước ta nhi” 他也不是好意的, 少不得也要常提著些兒 (Đệ lục thập tam hồi) Bà ta có phải tốt bụng gì đâu, chẳng qua nhắc nhở để coi chừng phòng trước những chuyện lầm lỗi lớn đấy thôi.
6. (Danh) Quan đề. ◎Như: “đề đốc” 提督 quan đề đốc, “đề tiêu” 提標 lính dưới dinh quan đề đốc.
7. (Danh) Cái gáo (để múc chất lỏng). ◎Như: “tửu đề” 酒提 gáo đong rượu, “du đề” 油提 gáo múc dầu.
8. (Danh) Nét phẩy hất lên trong chữ Hán.
9. (Danh) Họ “Đề”.
10. Một âm là “thì”. (Danh) Đàn chim xum họp.
11. Một âm nữa là “để”. (Động) Dứt ra, ném vào. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “(Kinh Kha) nãi dẫn kì chủy thủ để Tần vương. Bất trúng, trúng trụ” 荊軻) 乃引其匕首提秦王. 不中, 中柱 (Yên sách tam 燕策三) (Kinh Kha) bèn cầm cây chủy thủ phóng vào vua Tần. Không trúng (vua), mà trúng cái cột.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nâng lên, cầm, dắt. ◎Như: “đề đăng” 提燈 cầm đèn, “đề thủy dũng” 提水桶 xách thùng nước, “đề bút tả tác” 提筆寫作 cầm bút viết, “đề huề” 提攜 dắt díu.
2. (Động) Nâng đỡ, dắt cho lên trên, kéo cho tiến lên. ◎Như: “đề bạt” 提拔 cất nhắc.
3. (Động) Nêu ra, đưa ra, bày ra, kể ra. ◎Như: “đề danh” 提名 nêu tên, “đề nghị” 提議 đưa ý kiến, “đề yếu” 提要 nêu ra ý chính, “cựu sự trùng đề” 舊事重提 nhắc lại sự cũ, “bất đề” 不提 chẳng nhắc lại nữa.
4. (Động) Lấy, rút ra, lĩnh. ◎Như: “đề hóa” 提貨 lấy hàng hóa, “đề khoản” 提款 rút tiền.
5. (Động) Chú ý, cảnh giác. ◎Như: “đề phòng” 提防 chú ý phòng bị. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tha dã bất thị hảo ý đích, thiểu bất đắc dã yếu thường đề trước ta nhi” 他也不是好意的, 少不得也要常提著些兒 (Đệ lục thập tam hồi) Bà ta có phải tốt bụng gì đâu, chẳng qua nhắc nhở để coi chừng phòng trước những chuyện lầm lỗi lớn đấy thôi.
6. (Danh) Quan đề. ◎Như: “đề đốc” 提督 quan đề đốc, “đề tiêu” 提標 lính dưới dinh quan đề đốc.
7. (Danh) Cái gáo (để múc chất lỏng). ◎Như: “tửu đề” 酒提 gáo đong rượu, “du đề” 油提 gáo múc dầu.
8. (Danh) Nét phẩy hất lên trong chữ Hán.
9. (Danh) Họ “Đề”.
10. Một âm là “thì”. (Danh) Đàn chim xum họp.
11. Một âm nữa là “để”. (Động) Dứt ra, ném vào. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “(Kinh Kha) nãi dẫn kì chủy thủ để Tần vương. Bất trúng, trúng trụ” 荊軻) 乃引其匕首提秦王. 不中, 中柱 (Yên sách tam 燕策三) (Kinh Kha) bèn cầm cây chủy thủ phóng vào vua Tần. Không trúng (vua), mà trúng cái cột.
2. (Động) Nâng đỡ, dắt cho lên trên, kéo cho tiến lên. ◎Như: “đề bạt” 提拔 cất nhắc.
3. (Động) Nêu ra, đưa ra, bày ra, kể ra. ◎Như: “đề danh” 提名 nêu tên, “đề nghị” 提議 đưa ý kiến, “đề yếu” 提要 nêu ra ý chính, “cựu sự trùng đề” 舊事重提 nhắc lại sự cũ, “bất đề” 不提 chẳng nhắc lại nữa.
4. (Động) Lấy, rút ra, lĩnh. ◎Như: “đề hóa” 提貨 lấy hàng hóa, “đề khoản” 提款 rút tiền.
5. (Động) Chú ý, cảnh giác. ◎Như: “đề phòng” 提防 chú ý phòng bị. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tha dã bất thị hảo ý đích, thiểu bất đắc dã yếu thường đề trước ta nhi” 他也不是好意的, 少不得也要常提著些兒 (Đệ lục thập tam hồi) Bà ta có phải tốt bụng gì đâu, chẳng qua nhắc nhở để coi chừng phòng trước những chuyện lầm lỗi lớn đấy thôi.
6. (Danh) Quan đề. ◎Như: “đề đốc” 提督 quan đề đốc, “đề tiêu” 提標 lính dưới dinh quan đề đốc.
7. (Danh) Cái gáo (để múc chất lỏng). ◎Như: “tửu đề” 酒提 gáo đong rượu, “du đề” 油提 gáo múc dầu.
8. (Danh) Nét phẩy hất lên trong chữ Hán.
9. (Danh) Họ “Đề”.
10. Một âm là “thì”. (Danh) Đàn chim xum họp.
11. Một âm nữa là “để”. (Động) Dứt ra, ném vào. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “(Kinh Kha) nãi dẫn kì chủy thủ để Tần vương. Bất trúng, trúng trụ” 荊軻) 乃引其匕首提秦王. 不中, 中柱 (Yên sách tam 燕策三) (Kinh Kha) bèn cầm cây chủy thủ phóng vào vua Tần. Không trúng (vua), mà trúng cái cột.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bày ra, kể ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nâng lên, cầm, dắt. ◎Như: “đề đăng” 提燈 cầm đèn, “đề thủy dũng” 提水桶 xách thùng nước, “đề bút tả tác” 提筆寫作 cầm bút viết, “đề huề” 提攜 dắt díu.
2. (Động) Nâng đỡ, dắt cho lên trên, kéo cho tiến lên. ◎Như: “đề bạt” 提拔 cất nhắc.
3. (Động) Nêu ra, đưa ra, bày ra, kể ra. ◎Như: “đề danh” 提名 nêu tên, “đề nghị” 提議 đưa ý kiến, “đề yếu” 提要 nêu ra ý chính, “cựu sự trùng đề” 舊事重提 nhắc lại sự cũ, “bất đề” 不提 chẳng nhắc lại nữa.
4. (Động) Lấy, rút ra, lĩnh. ◎Như: “đề hóa” 提貨 lấy hàng hóa, “đề khoản” 提款 rút tiền.
5. (Động) Chú ý, cảnh giác. ◎Như: “đề phòng” 提防 chú ý phòng bị. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tha dã bất thị hảo ý đích, thiểu bất đắc dã yếu thường đề trước ta nhi” 他也不是好意的, 少不得也要常提著些兒 (Đệ lục thập tam hồi) Bà ta có phải tốt bụng gì đâu, chẳng qua nhắc nhở để coi chừng phòng trước những chuyện lầm lỗi lớn đấy thôi.
6. (Danh) Quan đề. ◎Như: “đề đốc” 提督 quan đề đốc, “đề tiêu” 提標 lính dưới dinh quan đề đốc.
7. (Danh) Cái gáo (để múc chất lỏng). ◎Như: “tửu đề” 酒提 gáo đong rượu, “du đề” 油提 gáo múc dầu.
8. (Danh) Nét phẩy hất lên trong chữ Hán.
9. (Danh) Họ “Đề”.
10. Một âm là “thì”. (Danh) Đàn chim xum họp.
11. Một âm nữa là “để”. (Động) Dứt ra, ném vào. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “(Kinh Kha) nãi dẫn kì chủy thủ để Tần vương. Bất trúng, trúng trụ” 荊軻) 乃引其匕首提秦王. 不中, 中柱 (Yên sách tam 燕策三) (Kinh Kha) bèn cầm cây chủy thủ phóng vào vua Tần. Không trúng (vua), mà trúng cái cột.
2. (Động) Nâng đỡ, dắt cho lên trên, kéo cho tiến lên. ◎Như: “đề bạt” 提拔 cất nhắc.
3. (Động) Nêu ra, đưa ra, bày ra, kể ra. ◎Như: “đề danh” 提名 nêu tên, “đề nghị” 提議 đưa ý kiến, “đề yếu” 提要 nêu ra ý chính, “cựu sự trùng đề” 舊事重提 nhắc lại sự cũ, “bất đề” 不提 chẳng nhắc lại nữa.
4. (Động) Lấy, rút ra, lĩnh. ◎Như: “đề hóa” 提貨 lấy hàng hóa, “đề khoản” 提款 rút tiền.
5. (Động) Chú ý, cảnh giác. ◎Như: “đề phòng” 提防 chú ý phòng bị. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tha dã bất thị hảo ý đích, thiểu bất đắc dã yếu thường đề trước ta nhi” 他也不是好意的, 少不得也要常提著些兒 (Đệ lục thập tam hồi) Bà ta có phải tốt bụng gì đâu, chẳng qua nhắc nhở để coi chừng phòng trước những chuyện lầm lỗi lớn đấy thôi.
6. (Danh) Quan đề. ◎Như: “đề đốc” 提督 quan đề đốc, “đề tiêu” 提標 lính dưới dinh quan đề đốc.
7. (Danh) Cái gáo (để múc chất lỏng). ◎Như: “tửu đề” 酒提 gáo đong rượu, “du đề” 油提 gáo múc dầu.
8. (Danh) Nét phẩy hất lên trong chữ Hán.
9. (Danh) Họ “Đề”.
10. Một âm là “thì”. (Danh) Đàn chim xum họp.
11. Một âm nữa là “để”. (Động) Dứt ra, ném vào. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “(Kinh Kha) nãi dẫn kì chủy thủ để Tần vương. Bất trúng, trúng trụ” 荊軻) 乃引其匕首提秦王. 不中, 中柱 (Yên sách tam 燕策三) (Kinh Kha) bèn cầm cây chủy thủ phóng vào vua Tần. Không trúng (vua), mà trúng cái cột.
Từ điển Thiều Chửu
① Nâng lên, nâng đỡ, phàm dắt cho lên trên, kéo cho tiến lên đều gọi là đề, đề huề 提攜 dắt díu, đề bạt 提拔 cất nhắc, v.v.
② Kéo dậy, như đề tê 提撕 xách dậy, nhấc dậy.
③ Quan đề, như đề đốc 提督 quan đề đốc, đề tiêu 提標 lính dưới dinh quan đề đốc, v.v.
④ Bày ra, kể ra, như trùng đề 重提 nhắc lại sự cũ, bất đề 不提 chẳng nhắc lại nữa.
⑤ Một âm là thì. Ðàn chim xum họp.
⑥ Một âm nữa là để. Dứt ra, ném vào.
② Kéo dậy, như đề tê 提撕 xách dậy, nhấc dậy.
③ Quan đề, như đề đốc 提督 quan đề đốc, đề tiêu 提標 lính dưới dinh quan đề đốc, v.v.
④ Bày ra, kể ra, như trùng đề 重提 nhắc lại sự cũ, bất đề 不提 chẳng nhắc lại nữa.
⑤ Một âm là thì. Ðàn chim xum họp.
⑥ Một âm nữa là để. Dứt ra, ném vào.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đề, chú ý. 【提防】 đề phòng [difang] Đề phòng, chú ý phòng bị: 提防壞人破壞 Đề phòng kẻ xấu phá hoại. Xem 提 [tí].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xách, nhấc lên, nhắc lên, nâng lên, kéo lên: 提著一壼水 Xách một ấm nước; 提鞋 Kéo giày lên;
② Nêu ra, đề ra, bày ra, kể ra, nói đến, nhắc đến: 經他一提,大家都想起來了 Được anh ấy nhắc đến, mọi người đều nhớ ra; 提意見 Nêu ý kiến; 重提 Nhắc lại;
③ Lấy ra, rút ra: 把款提出來 Lấy tiền gởi ngân hàng ra;
④ Gáo: 酒提 Gáo đong rượu;
⑤ (văn) Quan đề: 提督 Quan đề đốc; 提標 Lính dưới dinh quan đề đốc;
⑥ [Tí] (Họ) Đề. Xem 提 [di].
② Nêu ra, đề ra, bày ra, kể ra, nói đến, nhắc đến: 經他一提,大家都想起來了 Được anh ấy nhắc đến, mọi người đều nhớ ra; 提意見 Nêu ý kiến; 重提 Nhắc lại;
③ Lấy ra, rút ra: 把款提出來 Lấy tiền gởi ngân hàng ra;
④ Gáo: 酒提 Gáo đong rượu;
⑤ (văn) Quan đề: 提督 Quan đề đốc; 提標 Lính dưới dinh quan đề đốc;
⑥ [Tí] (Họ) Đề. Xem 提 [di].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nắm lấy. Nắm giữ để biết rõ — Dẫm lên. Đưa lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dứt tuyệt — Ném xuống. Liệng đi. Như chữ Để 抵 — Một âm là Đề. Xem Đề.
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry (hanging down from the hand)
(2) to lift
(3) to put forward
(4) to mention
(5) to raise (an issue)
(6) upwards character stroke
(7) lifting brush stroke (in painting)
(8) scoop for measuring liquid
(2) to lift
(3) to put forward
(4) to mention
(5) to raise (an issue)
(6) upwards character stroke
(7) lifting brush stroke (in painting)
(8) scoop for measuring liquid
Từ ghép 292
Ā bù lái tí · Ā bù dū rè xī tí 阿不來提阿不都熱西提 • Ā bù lái tí · Ā bù dū rè xī tí 阿不来提阿不都热西提 • Ā fán tí 阿凡提 • Ā tí lā 阿提拉 • Ā wǎ tí 阿瓦提 • Ā wǎ tí xiàn 阿瓦提县 • Ā wǎ tí xiàn 阿瓦提縣 • Ān tí guā Dǎo 安提瓜岛 • Ān tí guā Dǎo 安提瓜島 • Ān tí guā hé Bā bù dá 安提瓜和巴布达 • Ān tí guā hé Bā bù dá 安提瓜和巴布達 • Bā tí yǎ 芭提雅 • Bǐ lā tí sī 彼拉提斯 • bié tí le 別提了 • bié tí le 别提了 • Bù lā tí sī lā wǎ 布拉提斯拉瓦 • bù tí yě bà 不提也罢 • bù tí yě bà 不提也罷 • chóng tí 重提 • chóng tí jiù shì 重提旧事 • chóng tí jiù shì 重提舊事 • Dá ěr mǎ tí yà 达尔马提亚 • Dá ěr mǎ tí yà 達爾馬提亞 • dà qián tí 大前提 • dà tí qín 大提琴 • dà tí qín shǒu 大提琴手 • dī yīn dà tí qín 低音大提琴 • dī yīn tí qín 低音提琴 • ěr tí miàn mìng 耳提面命 • fú wù tí gōng shāng 服务提供商 • fú wù tí gōng shāng 服務提供商 • fú wù tí gōng zhě 服务提供者 • fú wù tí gōng zhě 服務提供者 • Fù nà fù tí 富納富提 • Fù nà fù tí 富纳富提 • hái tí 孩提 • hǎo hàn bù tí dāng nián yǒng 好汉不提当年勇 • hǎo hàn bù tí dāng nián yǒng 好漢不提當年勇 • Hè sī tí yà 赫斯提亚 • Hè sī tí yà 赫斯提亞 • Jí bù tí 吉布提 • jǐ tí 挤提 • jǐ tí 擠提 • jì tí 計提 • jì tí 计提 • jiā tí 梜提 • jué kǒu bù tí 絕口不提 • jué kǒu bù tí 绝口不提 • Kù lǐ tí bā 库里提巴 • Kù lǐ tí bā 庫里提巴 • Kūn tīng · Tǎ lún tí nuò 昆汀塔伦提诺 • Kūn tīng · Tǎ lún tí nuò 昆汀塔倫提諾 • Mǎ tí ní kè 馬提尼克 • Mǎ tí ní kè 马提尼克 • mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai 馬尾穿豆腐,提不起來 • mǎ wěi chuān dòu fu , tí bu qǐ lai 马尾穿豆腐,提不起来 • Mài gě tí 麥蓋提 • Mài gě tí 麦盖提 • Mài gě tí xiàn 麥蓋提縣 • Mài gě tí xiàn 麦盖提县 • Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格尔德塞万提斯萨维德拉 • Mǐ gé ěr · dé · Sāi wàn tí sī · Sà wéi dé lā 米格爾德塞萬提斯薩維德拉 • miǎn tí 免提 • nǎ hú bù kāi tí nǎ hú 哪壶不开提哪壶 • nǎ hú bù kāi tí nǎ hú 哪壺不開提哪壺 • Pà pí tí 帕皮提 • pà tí nóng shén miào 帕提侬神庙 • pà tí nóng shén miào 帕提儂神廟 • Pà tí yà rén 帕提亚人 • Pà tí yà rén 帕提亞人 • pú tí 菩提 • Pú tí dá mó 菩提达摩 • Pú tí dá mó 菩提達摩 • Pú tí dào chǎng 菩提道场 • Pú tí dào chǎng 菩提道場 • pú tí shù 菩提树 • pú tí shù 菩提樹 • Pǔ lā tí 普拉提 • Pǔ lā tí sī 普拉提斯 • Pǔ luó tí nuò 普罗提诺 • Pǔ luó tí nuò 普羅提諾 • qì tí 汽提 • qián tí 前提 • qián tí tiáo jiàn 前提条件 • qián tí tiáo jiàn 前提條件 • Sāi wàn tí sī 塞万提斯 • Sāi wàn tí sī 塞萬提斯 • Shǐ tí fū · Jiǎ bó sī 史提夫賈伯斯 • Shǐ tí fū · Jiǎ bó sī 史提夫贾伯斯 • shǒu tí 手提 • shǒu tí bāo 手提包 • shǒu tí diàn nǎo 手提电脑 • shǒu tí diàn nǎo 手提電腦 • shǒu tí xiāng 手提箱 • Tǎ xī tí 塔希提 • tān tí 摊提 • tān tí 攤提 • Táng zhāo tí sì 唐招提寺 • tè bié tí kuǎn quán 特別提款權 • tè bié tí kuǎn quán 特别提款权 • Tè tí sī Hǎi 特提斯海 • tí àn 提案 • tí àn rén 提案人 • tí bá 提拔 • tí bāo 提包 • tí bǐ 提笔 • tí bǐ 提筆 • tí bǐ wàng zì 提笔忘字 • tí bǐ wàng zì 提筆忘字 • tí chàng 提倡 • tí chàng zhě 提倡者 • tí chēng yǔ 提称语 • tí chēng yǔ 提稱語 • tí chéng 提成 • tí chū 提出 • tí chū jiàn yì 提出建議 • tí chū jiàn yì 提出建议 • tí chū kàng biàn 提出抗辩 • tí chū kàng biàn 提出抗辯 • tí chū yì yì 提出异议 • tí chū yì yì 提出異議 • tí chún 提純 • tí chún 提纯 • tí cí 提詞 • tí cí 提词 • tí cí qì 提詞器 • tí cí qì 提词器 • tí dān 提单 • tí dān 提單 • tí dào 提到 • tí dēng 提灯 • tí dēng 提燈 • tí diào 提調 • tí diào 提调 • tí dū 提督 • tí fǎ 提法 • tí gàn 提干 • tí gàn 提幹 • tí gāng 提綱 • tí gāng 提纲 • tí gāng qiè lǐng 提綱挈領 • tí gāng qiè lǐng 提纲挈领 • tí gāo 提高 • tí gào 提告 • tí gào rén 提告人 • tí gōng 提供 • tí gōng shāng 提供商 • tí gōng zhě 提供者 • tí hé 提盒 • tí hú 提壶 • tí hú 提壺 • tí hú lú 提壶芦 • tí hú lú 提壺蘆 • tí hú lú 提葫芦 • tí hú lú 提葫蘆 • tí huā 提花 • tí hūn 提婚 • tí huò 提貨 • tí huò 提货 • tí huò dān 提貨單 • tí huò dān 提货单 • tí jí 提及 • tí jí 提級 • tí jí 提级 • tí jià 提价 • tí jià 提價 • tí jiāo 提交 • tí kuǎn 提款 • tí kuǎn jī 提款机 • tí kuǎn jī 提款機 • tí kuǎn kǎ 提款卡 • tí lā mǐ sū 提拉米苏 • tí lā mǐ sū 提拉米蘇 • tí lán 提篮 • tí lán 提籃 • tí lánr 提篮儿 • tí lánr 提籃兒 • tí liàn 提炼 • tí liàn 提煉 • tí liáng 提梁 • tí liè 提列 • tí lǐng 提領 • tí lǐng 提领 • tí liú 提留 • tí míng 提名 • tí mó tài 提摩太 • tí páo 提鞄 • tí péi 提賠 • tí péi 提赔 • tí qǐ 提起 • tí qǐ gōng sù 提起公訴 • tí qǐ gōng sù 提起公诉 • tí qǐ jīng shen 提起精神 • tí qián 提前 • tí qián qǐ bào 提前起爆 • tí qián tóu piào 提前投票 • tí qiè 提挈 • tí qīn 提亲 • tí qīn 提親 • tí qīn shì 提亲事 • tí qīn shì 提親事 • tí qín 提琴 • tí qǐng 提請 • tí qǐng 提请 • tí qǔ 提取 • tí rèn 提任 • tí shàng yì shì rì chéng 提上議事日程 • tí shàng yì shì rì chéng 提上议事日程 • tí shén 提神 • tí shén jì 提神剂 • tí shén jì 提神劑 • tí shén xǐng nǎo 提神醒脑 • tí shén xǐng nǎo 提神醒腦 • tí shěn 提审 • tí shěn 提審 • tí shēng 提升 • tí shēng 提昇 • tí shì 提示 • tí shì chéng duì 提示承兌 • tí shì chéng duì 提示承兑 • tí shì fù kuǎn 提示付款 • tí shì yīn 提示音 • tí shǒu 提手 • tí shù 提述 • tí shuǐ gōng chéng 提水工程 • tí sù 提速 • tí tóur 提头儿 • tí tóur 提頭兒 • tí wèi 提味 • tí wèn 提問 • tí wèn 提问 • tí xiàn 提现 • tí xiàn 提現 • tí xiàn mù ǒu 提線木偶 • tí xiàn mù ǒu 提线木偶 • tí xiāng 提箱 • tí xié 提携 • tí xié 提攜 • tí xīn 提心 • tí xīn 提薪 • tí xīn diào dǎn 提心吊胆 • tí xīn diào dǎn 提心吊膽 • tí xǐng 提醒 • tí xǐng wù 提醒物 • tí xué yù shǐ 提学御史 • tí xué yù shǐ 提學御史 • tí xùn 提訊 • tí xùn 提讯 • tí yào 提要 • tí yē 提掖 • tí yì 提議 • tí yì 提议 • tí yù fǎ 提喻法 • tí zǎo 提早 • tí zhèn 提振 • tí zhì 提制 • tí zhì 提製 • tí zǐ 提子 • tí zì qì 提字器 • tí zi 提子 • wèi tí jí 未提及 • wēn xīn tí shì 温馨提示 • wēn xīn tí shì 溫馨提示 • Wū lǔ kè qià tí 乌鲁克恰提 • Wū lǔ kè qià tí 烏魯克恰提 • Wū lǔ kè qià tí xiàn 乌鲁克恰提县 • Wū lǔ kè qià tí xiàn 烏魯克恰提縣 • xī tí 熙提 • xiāng tí bìng lùn 相提並論 • xiāng tí bìng lùn 相提并论 • xiǎo tí qín 小提琴 • xiǎo tí qín shǒu 小提琴手 • Xīn xīn nà tí 辛辛那提 • Yī ruì kè tí wēng miào 伊瑞克提翁庙 • Yī ruì kè tí wēng miào 伊瑞克提翁廟 • yī zì bù tí 一字不提 • yīn tè wǎng tí gōng shāng 因特網提供商 • yīn tè wǎng tí gōng shāng 因特网提供商 • yīn tè wǎng tí gòng shāng 因特網提供商 • yīn tè wǎng tí gòng shāng 因特网提供商 • yù tí 預提 • yù tí 预提 • zhī zì bù tí 只字不提 • zhī zì bù tí 隻字不提 • zhí de yī tí 值得一提 • zhōng tí qín 中提琴 • zī běn jì tí 資本計提 • zī běn jì tí 资本计提 • zì dòng tí kuǎn 自动提款 • zì dòng tí kuǎn 自動提款 • zì dòng tí kuǎn jī 自动提款机 • zì dòng tí kuǎn jī 自動提款機