Có 1 kết quả:

tí shàng yì shì rì chéng ㄊㄧˊ ㄕㄤˋ ㄧˋ ㄕˋ ㄖˋ ㄔㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to put (sth) on the agenda