Có 1 kết quả:
tí jiāo ㄊㄧˊ ㄐㄧㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đệ trình, giao nộp
Từ điển Trung-Anh
(1) to submit (a report etc)
(2) to refer (a problem) to sb
(2) to refer (a problem) to sb
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh