Có 1 kết quả:

tí gōng ㄊㄧˊ ㄍㄨㄥ

1/1

tí gōng ㄊㄧˊ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cung cấp, chu cấp

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer
(2) to supply
(3) to provide
(4) to furnish