Có 1 kết quả:

tí chū ㄊㄧˊ ㄔㄨ

1/1

tí chū ㄊㄧˊ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đề xuất, đề nghị, đưa ra

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise (an issue)
(2) to propose
(3) to put forward
(4) to suggest
(5) to post (on a website)
(6) to withdraw (cash)