Có 1 kết quả:
tí chū kàng biàn ㄊㄧˊ ㄔㄨ ㄎㄤˋ ㄅㄧㄢˋ
tí chū kàng biàn ㄊㄧˊ ㄔㄨ ㄎㄤˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to plead (not guilty)
(2) to enter a plea
(2) to enter a plea
Bình luận 0
tí chū kàng biàn ㄊㄧˊ ㄔㄨ ㄎㄤˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0