Có 1 kết quả:
tí jí ㄊㄧˊ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mention
(2) to raise (a subject)
(3) to bring to sb's attention
(2) to raise (a subject)
(3) to bring to sb's attention
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0