Có 1 kết quả:
tí míng ㄊㄧˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiến cử
2. chỉ định, bổ nhiệm
2. chỉ định, bổ nhiệm
Từ điển Trung-Anh
to nominate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0