Có 2 kết quả:

tí zǐ ㄊㄧˊ ㄗˇtí zi ㄊㄧˊ

1/2

tí zǐ ㄊㄧˊ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to capture stones (in Go)

tí zi ㄊㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) grape
(2) raisin