Có 1 kết quả:
tí bá ㄊㄧˊ ㄅㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đề bạt, tiến cử
Từ điển Trung-Anh
(1) to promote to a higher job
(2) to select for promotion
(2) to select for promotion
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0