Có 1 kết quả:

tí qiè ㄊㄧˊ ㄑㄧㄝˋ

1/1

tí qiè ㄊㄧˊ ㄑㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold by the hand
(2) fig. to nurture
(3) to foster
(4) to bring up
(5) to support

Bình luận 0