Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tí xié
ㄊㄧˊ ㄒㄧㄝˊ
1
/1
提攜
tí xié
ㄊㄧˊ ㄒㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead by the hand
(2) to guide
(3) to support
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Tô Hề - 別蘇徯
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỳ 05 - Đề Ngọc Sơn - 其五-題玉山
(
Vũ Tông Phan
)
•
Nhạn Môn thái thú hành - 雁門太守行
(
Lý Hạ
)
•
Phát đại nguyện - 發大願
(
Bản Tịnh thiền sư
)
•
Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tần trung ngâm kỳ 04 - Thương hữu - 秦中吟其四-傷友
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tây Thi - 西施
(
Lý Bạch
)
•
Thạch kính - 石鏡
(
Đỗ Phủ
)
•
Tuý vi mã truỵ, chư công huề tửu tương khan - 醉為馬墜,諸公攜酒相看
(
Đỗ Phủ
)
•
Xá đệ Quan phó Lam Điền thủ thê tử đáo Giang Lăng, hỉ ký kỳ 2 - 舍弟觀赴藍田取妻子到江陵,喜寄其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0