Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tí xié
ㄊㄧˊ ㄒㄧㄝˊ
1
/1
提攜
tí xié
ㄊㄧˊ ㄒㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lead by the hand
(2) to guide
(3) to support
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cẩm Giang xuân sắc - 錦江春色
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Ký Lý Viên Châu tang lạc tửu - 寄李袁州桑落酒
(
Lang Sĩ Nguyên
)
•
Mạnh thương tào bộ chỉ lĩnh tân tửu tương nhị vật mãn khí kiến di lão phu - 孟倉曹步趾領新酒醬二物滿器見遺老夫
(
Đỗ Phủ
)
•
Phát đại nguyện - 發大願
(
Bản Tịnh thiền sư
)
•
Phiếm khê - 泛溪
(
Đỗ Phủ
)
•
Thạch kính - 石鏡
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu hành quan trương vọng đốc xúc đông chử háo đạo hướng tất thanh thần, khiển nữ nô A Khể, thụ tử A Đoàn vãng vấn - 秋行官張望督促東渚耗稻向畢清晨遣女奴阿稽豎子阿段往問
(
Đỗ Phủ
)
•
Thụ tử chí - 豎子至
(
Đỗ Phủ
)
•
Xá đệ Quan phó Lam Điền thủ thê tử đáo Giang Lăng, hỉ ký kỳ 2 - 舍弟觀赴藍田取妻子到江陵,喜寄其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0