Có 1 kết quả:
tí shuǐ gōng chéng ㄊㄧˊ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
tí shuǐ gōng chéng ㄊㄧˊ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
project to raise low-lying water for irrigation purposes
Bình luận 0
tí shuǐ gōng chéng ㄊㄧˊ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0