Có 1 kết quả:

tí fǎ ㄊㄧˊ ㄈㄚˇ

1/1

tí fǎ ㄊㄧˊ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wording (of a proposal)
(2) formulation
(3) a technique of Chinese bone setting

Bình luận 0