Có 1 kết quả:
tí liàn ㄊㄧˊ ㄌㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tinh luyện kim loại, chiết xuất, tinh chế
Từ điển Trung-Anh
(1) to extract (ore, minerals etc)
(2) to refine
(3) to purify
(4) to process
(2) to refine
(3) to purify
(4) to process
Bình luận 0