Có 1 kết quả:

tí shì ㄊㄧˊ ㄕˋ

1/1

tí shì ㄊㄧˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to point out
(2) to remind (sb of sth)
(3) to suggest
(4) suggestion
(5) tip
(6) reminder
(7) notice

Bình luận 0