Có 1 kết quả:
tí shì fù kuǎn ㄊㄧˊ ㄕˋ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ
tí shì fù kuǎn ㄊㄧˊ ㄕˋ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to present (a bill of exchange etc) for payment
Bình luận 0
tí shì fù kuǎn ㄊㄧˊ ㄕˋ ㄈㄨˋ ㄎㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0