Có 1 kết quả:

tí shén ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ

1/1

tí shén ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to freshen up
(2) to be cautious or vigilant
(3) to watch out
(4) stimulant to enhance mental performance
(5) stay-awake drug
(6) agrypnotic

Bình luận 0