Có 1 kết quả:
tí shén ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to freshen up
(2) to be cautious or vigilant
(3) to watch out
(4) stimulant to enhance mental performance
(5) stay-awake drug
(6) agrypnotic
(2) to be cautious or vigilant
(3) to watch out
(4) stimulant to enhance mental performance
(5) stay-awake drug
(6) agrypnotic
Bình luận 0