Có 1 kết quả:
tí shén xǐng nǎo ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄥˇ ㄋㄠˇ
tí shén xǐng nǎo ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄥˇ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refresh and clear the mind (idiom)
(2) invigorating
(3) bracing
(2) invigorating
(3) bracing
Bình luận 0
tí shén xǐng nǎo ㄊㄧˊ ㄕㄣˊ ㄒㄧㄥˇ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0