Có 1 kết quả:
tí diào ㄊㄧˊ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to supervise (troops)
(2) to appoint (officers)
(3) to select and assign
(2) to appoint (officers)
(3) to select and assign
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0