Có 1 kết quả:

tí yì ㄊㄧˊ ㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

đề nghị, đề xuất, gợi ý, giới thiệu, đưa ra

Từ điển Trung-Anh

(1) proposal
(2) suggestion
(3) to propose
(4) to suggest