Có 1 kết quả:
dī fáng ㄉㄧ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guard against
(2) to be vigilant
(3) watch you don't (slip)
(4) also pr. [ti2 fang2]
(2) to be vigilant
(3) watch you don't (slip)
(4) also pr. [ti2 fang2]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh