Có 1 kết quả:

dī fáng ㄉㄧ ㄈㄤˊ

1/1

dī fáng ㄉㄧ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to guard against
(2) to be vigilant
(3) watch you don't (slip)
(4) also pr. [ti2 fang2]