Có 1 kết quả:
tí gāo ㄊㄧˊ ㄍㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nâng lên, đỡ lên
2. đề cao, quan trọng hoá
2. đề cao, quan trọng hoá
Từ điển Trung-Anh
(1) to raise
(2) to increase
(3) to improve
(2) to increase
(3) to improve
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0