Có 1 kết quả:

tí gāo ㄊㄧˊ ㄍㄠ

1/1

tí gāo ㄊㄧˊ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nâng lên, đỡ lên
2. đề cao, quan trọng hoá

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise
(2) to increase
(3) to improve