Có 1 kết quả:

chā kǒu ㄔㄚ ㄎㄡˇ

1/1

chā kǒu ㄔㄚ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) socket (for an electric plug)
(2) to interrupt (sb speaking)
(3) to butt in

Bình luận 0