Có 1 kết quả:

chā bō ㄔㄚ ㄅㄛ

1/1

chā bō ㄔㄚ ㄅㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to interrupt (a radio or TV program) with a commercial insert, breaking news etc
(2) to put a call on hold