Có 1 kết quả:
chā bō ㄔㄚ ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to interrupt (a radio or TV program) with a commercial insert, breaking news etc
(2) to put a call on hold
(2) to put a call on hold
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0