Có 1 kết quả:
chā bō guǎng gào ㄔㄚ ㄅㄛ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
chā bō guǎng gào ㄔㄚ ㄅㄛ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slot advertisement
(2) interstitial ad
(3) splash ad
(2) interstitial ad
(3) splash ad
chā bō guǎng gào ㄔㄚ ㄅㄛ ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh