Có 1 kết quả:
chā duì ㄔㄚ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut in line
(2) to jump a queue
(3) to live on a rural community (during the Cultural Revolution)
(2) to jump a queue
(3) to live on a rural community (during the Cultural Revolution)
Bình luận 0