Có 2 kết quả:

zōng ㄗㄨㄥzǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Quan thoại: zōng ㄗㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: QPKP (手心大心)
Unicode: U+63D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 28

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như chữ “tổng” .
2. (Động) Cầm, nắm.

zǒng ㄗㄨㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tổng quát, thâu tóm
2. chung, toàn bộ
3. buộc túm lại

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như chữ “tổng” .
2. (Động) Cầm, nắm.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tổng .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ), (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bao gồm cả.