Có 2 kết quả:
zōng ㄗㄨㄥ • zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Quan thoại: zōng ㄗㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘怱
Nét bút: 一丨一ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: QPKP (手心大心)
Unicode: U+63D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘怱
Nét bút: 一丨一ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: QPKP (手心大心)
Unicode: U+63D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tổng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): すべ.て (sube.te), みな (mina), ひき.いる (hiki.iru), すす.める (susu.meru)
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): すべ.て (sube.te), みな (mina), ひき.いる (hiki.iru), すす.める (susu.meru)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 28
Bình luận 0