Có 2 kết quả:

shǔn ㄕㄨㄣˇxún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: shǔn ㄕㄨㄣˇ, xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丨フ一一一
Thương Hiệt: QHJU (手竹十山)
Unicode: U+63D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuẫn, tuần
Âm Nôm: tuần
Âm Quảng Đông: tan4

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

shǔn ㄕㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vỗ về, yên ủi.
2. § Cũng như “tuần” 循.

Từ điển Trung-Anh

(1) strike, hit with hand
(2) tap

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vỗ về, an ủi, chia buồn

Từ điển Thiều Chửu

① Vỗ về, yên ủi. Phàm lấy ơn vỗ về người, hay chia buồn cho người đều gọi là tuần.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Vỗ về, an ủi, chia buồn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng tay vẫy vẫy, hoặc vỗ về.