Có 2 kết quả:
shǔn ㄕㄨㄣˇ • xún ㄒㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vỗ về, yên ủi.
2. § Cũng như “tuần” 循.
2. § Cũng như “tuần” 循.
Từ điển Trung-Anh
(1) strike, hit with hand
(2) tap
(2) tap
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vỗ về, an ủi, chia buồn
Từ điển Thiều Chửu
① Vỗ về, yên ủi. Phàm lấy ơn vỗ về người, hay chia buồn cho người đều gọi là tuần.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vỗ về, an ủi, chia buồn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng tay vẫy vẫy, hoặc vỗ về.