Có 3 kết quả:

héng ㄏㄥˊhuáng ㄏㄨㄤˊniē ㄋㄧㄝ
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ, huáng ㄏㄨㄤˊ, niē ㄋㄧㄝ
Tổng nét: 12
Bộ: shǒu 手 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: QHAG (手竹日土)
Unicode: U+63D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoành, niết

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

héng ㄏㄥˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Hoành tất” 揘畢 kích thích, thúc đẩy.

huáng ㄏㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to strike
(2) to stab

niē ㄋㄧㄝ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cấu, véo
2. nắm chặt