Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yáng méi
ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ
1
/1
揚眉
yáng méi
ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to raise eyebrows
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phù Phong hào sĩ ca - 扶風豪士歌
(
Lý Bạch
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 094 - 山居百詠其九十四
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Vãn tình (Cao Đường mộ đông tuyết tráng tai) - 晚晴(高唐暮冬雪壯哉)
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh kim cương - 詠金剛
(
Tưởng Di Cung
)
Bình luận
0