Có 1 kết quả:
yáng cháng bì duǎn ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄉㄨㄢˇ
yáng cháng bì duǎn ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄉㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foster strengths and avoid weaknesses (idiom)
(2) to play to one's strengths
(2) to play to one's strengths
yáng cháng bì duǎn ㄧㄤˊ ㄔㄤˊ ㄅㄧˋ ㄉㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh